|
Lê Bá Đảng
Gia đình Lê Bá Đảng
Ý tưởng
Xưởng vẽ Lê Bá Đảng
Viết về Lê Bá Đảng
Cảm tranh đề thơ
Những cuốn sách (Books)
Video
Triển lãm
|
|
|
|
 |
Số Người Truy Cập:813886 |
|
|
|
Thành tựu — Họa sĩ Lê Bá Đảng (Phiên bản nền sáng)
Thành tựu của họa sĩ Lê Bá Đảng
Sinh 27/06/1921, Bích La Đông (Triệu Phong, Quảng Trị) – qua đời 07/03/2015, Paris. Đào luyện tại Học viện Mỹ thuật Toulouse (đỗ đầu 1948). Tác giả của “Không gian Lê Bá Đảng”, được mệnh danh là “Bậc thầy của hai thế giới Đông – Tây”.
1989 – Nghệ sĩ nhân bản (Saint‑Louis)
1992 – Danh nhân thế giới (Cambridge)
1994 – Huân chương Văn học Nghệ thuật (Pháp)
2005 – Vinh danh nước Việt
Tóm lược
Sang Pháp năm 1939, từng tham gia lực lượng kháng chiến chống phát xít, bị giam tù bởi Đức quốc xã. 1942–1948 vừa làm vừa học tại Trường Mỹ thuật Toulouse (hội họa: Espinasse; điêu khắc: Manin). Triển lãm đầu tay tại Paris (1950). Từ thập niên 1960–1980, danh tiếng lan rộng khắp Âu – Mỹ – Nhật.
Ông phát triển ngôn ngữ đồ họa hiện đại (thạch bản, Lebadangraphy), khai mở Không gian Lê Bá Đảng (Spaces) và nhiều series kinh điển: Ngựa, Phong cảnh bất khuất, La Comédie Humaine, Thiền xanh… 2006: khánh thành Trung tâm Nghệ thuật Lê Bá Đảng – Huế.
Vinh danh & giải thưởng
1989 — Nghệ sĩ có tài năng lớn và tư tưởng nhân đạoGiải thưởng của The International Institute of Saint‑Louis (Hoa Kỳ).
1992 — Danh mục Danh nhân thế giới (Cambridge)Trung tâm Tiểu sử Quốc tế — Đại học Tổng hợp Cambridge (Anh).
1994 — Huân chương Văn học Nghệ thuật (Pháp)Chevalier de l’Ordre des Arts et des Lettres.
2005 — Vinh danh nước ViệtCùng Huy chương Kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Danh xưng quốc tế“Bậc thầy của hai thế giới (Đông – Tây)”, “Master of Innovation”.
Dấu mốc sáng tạo
Đồ họa hiện đạiThạch bản, estampe, Lebadangraphy (1978–1979) – phối hợp in lụa/dập nổi.
Series “Ngựa”Từ mực tàu (1954) tới sách tranh Ten Horses (1974) và tượng thủy tinh Daum (1974).
La Comédie HumaineChuỗi tư tưởng – hình ảnh xuyên suốt sau 1981, đa chất liệu.
Spaces — Không gianNgôn ngữ kết hợp tranh/tượng/phù điêu, giấy giẻ đặc chế (từ 1985).
Thiền xanh & HoaGiai đoạn sau 1976, chuyển hóa nội tâm thành mỹ cảm trữ tình.
Sách tranh – PortfolioLa nature prie sans paroles (1967), Horses (1968), Ten Horses (1974)…
Triển lãm & dự án tiêu biểu
|
|
|
|
|
BÀI CÙNG MỘT TÁC GIẢ |
|
|
|
|
|